Có 2 kết quả:
残局 cán jú ㄘㄢˊ ㄐㄩˊ • 殘局 cán jú ㄘㄢˊ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endgame (in chess)
(2) desperate situation
(3) aftermath (of a failure)
(2) desperate situation
(3) aftermath (of a failure)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endgame (in chess)
(2) desperate situation
(3) aftermath (of a failure)
(2) desperate situation
(3) aftermath (of a failure)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0