Có 2 kết quả:

残局 cán jú ㄘㄢˊ ㄐㄩˊ殘局 cán jú ㄘㄢˊ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) endgame (in chess)
(2) desperate situation
(3) aftermath (of a failure)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) endgame (in chess)
(2) desperate situation
(3) aftermath (of a failure)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0